MBTI là từ khóa phổ biến không chỉ đối với nhà tuyển dụng và nhà quản lý, mà cả các bạn trẻ cũng quan tâm để hiểu rõ về bản thân thông qua công cụ này. Vậy MBTI là gì? Có bao nhiêu nhóm tính cách MBTI? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây!
MBTI là viết tắt của "Myers-Briggs Type Indicator" (Chỉ số Loại hình Myers-Briggs). Đây là một phương pháp đo lường và phân tích tính cách cá nhân dựa trên các khía cạnh của tư duy và hành vi. MBTI được phát triển dựa trên các công trình của nhà tâm lý học Carl Jung về các hệ thống loại hình tư duy. Kết quả của trắc nghiệm MBTI cho thấy cách mà mỗi người nhận thức thế giới và ra quyết định trong cuộc sống.
Ngày nay, MBTI được xem là công cụ phổ biến và chính xác nhất để khám phá tính cách trên toàn cầu. Trong lĩnh vực công việc, MBTI giúp cung cấp thông tin cho mỗi cá nhân trong việc định hướng và lựa chọn nghề nghiệp. Các nhà tuyển dụng cũng có thể sử dụng MBTI để đánh giá sự phù hợp của ứng viên với vị trí công việc và văn hoá tổ chức.
MBTI sử dụng các tiêu chí sau để đánh giá và phân loại các nhóm tính cách:
- Hướng nội (I - Introversion) hoặc Hướng ngoại (E - Extraversion): Đo lường năng lượng mà bạn hướng vào bên trong hay bên ngoài thế giới xung quanh.
- Thu thập thông tin bằng Giác quan (S - Sensing) hoặc Nhìn nhận thông tin bằng Trực giác (N - Intuition): Đo lường cách bạn thu thập thông tin và chú ý đến chi tiết cụ thể (sensory) hoặc hướng đến ý nghĩa tổng thể (intuition).
- Ra quyết định dựa trên Cảm tính (F - Feeling) hoặc dựa trên Lý thuyết (T - Thinking): Đo lường cách bạn ra quyết định dựa trên cảm xúc và giá trị cá nhân (feeling) hoặc dựa trên logic và phân tích (thinking).
- Sắp xếp cuộc sống theo Kế hoạch (J - Judging) hoặc theo Mở (P - Perceiving): Đo lường cách bạn tổ chức cuộc sống và đưa ra quyết định, có xu hướng lập kế hoạch và quản lý thời gian (judging), hoặc có xu hướng linh hoạt, mở đến thông tin mới và linh hoạt trong quyết định (perceiving).
Dựa vào các kết quả đo lường từ các tiêu chí trên, MBTI phân loại mỗi người vào một trong 16 loại hình tư duy khác nhau, ví dụ: ISTJ, ENFP, INTJ, và nhiều hơn nữa. Mỗi loại hình tư duy sẽ có những đặc điểm và ưu điểm riêng, và MBTI giúp nhận biết và hiểu rõ hơn về tính cách của mỗi người.
Hiện nay có tất cả 16 nhóm tính cách MBTI:
Phân tích: Hướng nội (I), thu thập thông tin bằng giác quan (S), ra quyết định dựa trên cảm tính (F), sắp xếp cuộc sống theo kế hoạch (J).
Đặc điểm: Thích lên kế hoạch cẩn thận, sống có trách nhiệm, thực tế, đáng tin cậy. Hiểu biết rộng, nhưng có thể cứng đầu và khó chấp nhận quan điểm khác.
Phân tích: Hướng nội (I), thu thập thông tin bằng giác quan (S), ra quyết định dựa trên cảm tính (F), sắp xếp cuộc sống theo kế hoạch (J).
Đặc điểm: Tận tâm, trung thành, chu đáo. Thích hỗ trợ người khác và tạo môi trường ổn định. Cần thời gian để tiếp thu thông tin mới.
Phân tích: Hướng nội (I), thu thập thông tin bằng trực giác (N), ra quyết định dựa trên cảm tính (F), sắp xếp cuộc sống theo kế hoạch (J).
Đặc điểm: Tư duy sâu sắc, trực giác mạnh mẽ, tôn trọng giá trị cá nhân. Quan tâm đến người khác và có tầm nhìn xa. Thích làm việc độc lập.
Phân tích: Hướng nội (I), thu thập thông tin bằng trực giác (N), ra quyết định dựa trên lý thuyết (T), sắp xếp cuộc sống theo kế hoạch (J).
Đặc điểm: Tư duy chiến lược, trực giác mạnh mẽ, độc lập và quyết đoán. Thích tìm hiểu và áp dụng kiến thức mới. Có thể ít quan tâm đến cảm xúc người khác.
Phân tích: Hướng nội (I), thu thập thông tin bằng giác quan (S), ra quyết định dựa trên lý thuyết (T), sắp xếp cuộc sống theo mở (P).
Đặc điểm: Kỹ thuật, khéo léo và thích tìm hiểu cách hoạt động của các hệ thống. Thích thích nghi với môi trường và thích trải nghiệm mới.
Phân tích: Hướng nội (I), thu thập thông tin bằng giác quan (S), ra quyết định dựa trên cảmtính (F), sắp xếp cuộc sống theo mở (P).
Đặc điểm: Tính tình nhạy cảm, sáng tạo và có trực giác nghệ thuật. Thích trải nghiệm và tận hưởng hiện tại. Cần không gian riêng tư và thời gian để tập trung vào cảm xúc và giá trị cá nhân.
Phân tích: Hướng nội (I), thu thập thông tin bằng trực giác (N), ra quyết định dựa trên cảm tính (F), sắp xếp cuộc sống theo mở (P).
Đặc điểm: Tính tình lý tưởng, nhạy cảm và tư duy sâu sắc. Quan tâm đến giá trị cá nhân và tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống. Thường có khả năng sáng tạo và tài năng nghệ thuật.
Phân tích: Hướng nội (I), thu thập thông tin bằng trực giác (N), ra quyết định dựa trên lý thuyết (T), sắp xếp cuộc sống theo mở (P).
Đặc điểm: Tư duy logic, trực giác mạnh mẽ và sáng tạo. Thích nghiên cứu và khám phá kiến thức mới. Thường có tầm nhìn xa và quyết đoán.
Phân tích: Hướng ngoại (E), thu thập thông tin bằng giác quan (S), ra quyết định dựa trên lý thuyết (T), sắp xếp cuộc sống theo kế hoạch (J).
Đặc điểm: Tổ chức, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo. Thích xây dựng và duy trì trật tự trong môi trường làm việc. Tập trung vào hiệu suất và thành công.
Phân tích: Hướng ngoại (E), thu thập thông tin bằng giác quan (S), ra quyết định dựa trên cảm tính (F), sắp xếp cuộc sống theo kế hoạch (J).
Đặc điểm: Tận tâm, quan tâm đến người khác và thích hỗ trợ. Thường có khả năng giao tiếp tốt và tạo môi trường ấm cúng. Đặt giá trị vào quan hệ và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Phân tích: Hướng ngoại (E), thu thập thông tin bằng trực giác (N), ra quyết định dựa trên cảm tính (F), sắp xếp cuộc sống theo kế hoạch (J).
Đặc điểm: Nhiệt tình, quan tâm đến người khác và có khả năng lắng nghe tốt. Họ thường có sự nhạy cảm đặc biệt đối với nhu cầu và cảm xúc của người khác, thường muốn giúp đỡ, hỗ trợ người khác.
Phân tích: Hướng ngoại (E), thu thập thông tin bằng trực giác (N), ra quyết định dựa trên lý thuyết (T), sắp xếp cuộc sống theo kế hoạch (J).
Đặc điểm: Tự tin, quyết đoán và có tầm nhìn chiến lược. Thích đảm nhiệm vai trò lãnh đạo và tạo ra sự thay đổi tích cực. Tìm kiếm sự hiệu quả và thành công.
Phân tích: Hướng ngoại (E), thu thập thông tin bằng giác quan (S), ra quyết định dựa trên lý thuyết (T), sắp xếp cuộc sống theo mở (P).
Đặc điểm: Thích mạo hiểm, dẻo dai và quyết đoán. Thích trải nghiệm và tìm kiếm sự kích thích. Có khả năng thích nghi nhanh và tận dụng cơ hội.
Phân tích: Hướng ngoại (E), thu thập thông tin bằng giác quan (S), ra quyết định dựa trên cảm tính (F), sắp xếp cuộc sống theo mở (P).
Đặc điểm: Sống hiện tại, hướng ngoại và thích tạo niềm vui cho mọi người xung quanh. Thích trải nghiệm và thích thú với nghệ thuật. Có sự linh hoạt và sẵn sàng thay đổi.
Phân tích: Hướng ngoại (E), thu thập thông tin bằng trực giác (N), ra quyết định dựa trên cảm tính (F), sắp xếp cuộc sống theo mở (P).
Đặc điểm: Tràn đầy năng lượng và nhiệt tình. Sẵn sàng thử thách bản thân với những trải nghiệm mới, có khả năng giao tiếp mạnh mẽ và biểu đạt ý tưởng một cách sống động và thuyết phục, truyền cảm hứng cho người khác.
MBTI (Myers-Briggs Type Indicator) là một công cụ đo lường tính cách dựa trên các nghiên cứu của Carl Jung và được phát triển bởi Katherine Cook Briggs và Isabel Briggs Myers. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, nhân sự và giáo dục để giúp hiểu và phân loại các khía cạnh khác nhau của tính cách cá nhân.
Kết quả MBTI của một người có thể thay đổi theo thời gian dựa trên nhiều yếu tố như hoàn cảnh, tâm trạng, nhận thức về bản thân và thế giới xung quanh. Tuy nhiên, theo một thống kê của The Myers-Briggs Company năm 2009, có tới 72% số người tham gia kiểm tra MBTI cho ra kết quả tương tự khi kiểm tra lặp lại. Con số này cao hơn nhiều so với các bài trắc nghiệm tính cách khác như DISC hay NEO. Điều này cho thấy tính ổn định và độ tin cậy của MBTI trong việc phản ánh các đặc điểm tính cách của một người.
Test MBTI được sử dụng để giúp mọi người hiểu và phát triển tính cách cá nhân, tìm kiếm sự cân bằng trong công việc và cuộc sống, nắm bắt sở thích và ưu điểm cá nhân, và cải thiện giao tiếp và quan hệ với người khác. Ngoài ra, MBTI còn được ứng dụng vào việc quản lý nhân sự, tạo đội nhóm hiệu quả và lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
Hiện chưa có thống kê chính xác hoàn toàn về nhóm tính cách MBTI phổ biến nhất. Tuy nhiên, dựa trên nghiên cứu từ Sổ tay hướng dẫn MBTI ® Manual for the Global Step I™ and Step II™ Assessments (Myers, McCaulley, Quenk, & Hammer, 2018) do The Myers-Briggs Company thực hiện, đã có một cuộc khảo sát với 16,773 cá nhân tại 20 quốc gia, nhóm tính cách MBTI phổ biến nhất được xác định là ISTJ với tỷ lệ khoảng 13%.
Hiện chưa có thống kê chính xác hoàn toàn về nhóm tính cách MBTI phổ biến nhất. Tuy nhiên, dựa trên nghiên cứu từ Sổ tay hướng dẫn MBTI ® Manual for the Global Step I™ and Step II™ Assessments (Myers, McCaulley, Quenk, & Hammer, 2018) do The Myers-Briggs Company thực hiện, đã có một cuộc khảo sát với 16,773 cá nhân tại 20 quốc gia, nhóm tính cách MBTI hiếm nhất được xác định là INFJ với tỷ lệ khoảng 1%.
Vậy là bài viết trên đã cung cấp tổng quan thông tin về các nhóm tính cách MBTI. Hy vọng những thông tin trên có hữu ích đối với bạn. Hẹn gặp lại ở các bài viết sau nhé!
------------------------------------------------------------
>>> XEM THÊM
Gap year là gì? Có nên gap year không? Lưu ý trước khi gap year
Hoạt động ngoại khoá là gì? Lý do nên tham gia hoạt động ngoại khóa